4 thách thức lớn đối hệ thống cảng hàng không Việt Nam

 

Sự kiện được tổ chức theo hai hình thức trực tiếp và trực tuyến, quy tụ các các chuyên gia và cơ quan quản lý trong lĩnh vực hàng không.

Hội thảo là hoạt động cụ thể hóa nhiệm vụ tư vấn, phản biện và giám định xã hội của Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam theo Quyết định số 14/2014/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Các ý kiến khoa học tại đây sẽ là kênh tham khảo quan trọng cho các cơ quan quản lý trong quá trình hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện quy hoạch.

4 thách thức lớn đối hệ thống cảng hàng không Việt Nam
Tổng Thư ký Liên hiệp Hội Việt Nam Nguyễn Quyết Chiến phát biểu tại hội thảo.

Theo ông Nguyễn Quyết Chiến - Tổng Thư ký Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam, hàng không là ngành có vai trò đặc biệt trong kết nối vùng miền, thúc đẩy logistics, du lịch, thương mại và hội nhập quốc tế.

Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu trở thành trung tâm kết nối của khu vực, Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng hàng không, sân bay toàn quốc giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050 được phê duyệt tại Quyết định 648/QĐ-TTg ngày 7/6/2023 và các quyết định tiếp theo của Bộ Xây dựng, Cục Hàng không Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Mục tiêu đến năm 2030, cả nước có 33 cảng hàng không, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu hiện đại về công nghệ, toàn diện về dịch vụ, bền vững về môi trường và hiệu quả về đầu tư.

Phân tích bối cảnh quốc tế có thể ảnh hưởng đến quy hoạch hệ thống cảnh hàng không – sân bay của Việt Nam, TS Nguyễn Thị Hải Hằng - Phó Chủ tịch Hội Khoa học và Công nghệ Hàng không Việt Nam, Giám đốc Học viện Hàng không Việt Nam cho biết, Việt Nam đang ở trong một khu vực có cục diện địa chính trị phức tạp, kéo theo sự dịch chuyển mạnh mẽ của các chuỗi cung ứng toàn cầu, trong đó có lĩnh vực hàng không.

4 thách thức lớn đối hệ thống cảng hàng không Việt Nam
Bà Nguyễn Thị Hải Hằng, Phó Chủ tịch Hội Khoa học công nghệ Hàng không Việt Nam phát biểu tại hội thảo.

Ở trong nước, giai đoạn 2021 - 2030 được Đảng và Nhà nước xác định là thời kỳ tăng tốc, trong đó hệ thống văn bản pháp lý cơ bản về phát triển cảng hàng không - sân bay đã được ban hành. Cách tiếp cận của các cơ quan tư vấn khi xây dựng Quyết định 648 được đánh giá là có nhiều đổi mới, song thực tiễn triển khai cho thấy quy hoạch phải liên tục điều chỉnh, thậm chí trong một năm có thể có tới hai lần cập nhật. Điều này đặt ra yêu cầu xem xét lại cơ sở khoa học, mức độ dự báo và khả năng thích ứng của quy hoạch với biến động thị trường.

Tại hội thảo, nhóm nghiên cứu trình bày kết quả bước đầu của đề tài “Tư vấn, phản biện, giám định xã hội đối với chính sách đầu tư phát triển hệ thống cảng hàng không - sân bay Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050”. Đây là đề tài nghiên cứu cấp bộ do Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam chủ trì. Theo đó, phạm vi nghiên cứu được triển khai qua 17 chuyên đề, bao gồm cả cơ sở lý luận, kinh nghiệm quốc tế, đánh giá thực trạng và đề xuất các mô hình giải pháp mới.

Các đại biểu đã tập trung thảo luận ba nhóm vấn đề lớn: Mức độ phù hợp của hệ thống quy hoạch sân bay với nhu cầu phát triển; mức độ liên kết giữa các chuyên ngành trong đầu tư hạ tầng; và giá trị thực tiễn của các kết quả nghiên cứu đối với việc hoàn thiện chính sách.

Nhóm chuyên gia của đề tài đã chỉ ra bốn thách thức lớn đối với phát triển hệ thống cảng hàng không - sân bay Việt Nam. Đó là: Tình trạng thiếu vốn và các vướng mắc trong cơ chế đối tác công - tư (PPP). Dù khung pháp lý đã hình thành nhưng nhiều quy định liên quan đến định giá tài sản công, chia sẻ rủi ro, bảo đảm doanh thu… còn khiến nhà đầu tư e ngại.

4 thách thức lớn đối hệ thống cảng hàng không Việt Nam
Hội thảo “Chính sách đầu tư phát triển cảng hàng không, sân bay Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050” .

Thứ hai, thiếu kết nối giao thông đồng bộ, điển hình như dự án Cảng hàng không quốc tế Long Thành, một công trình được chuẩn bị hơn 20 năm, song hiện vẫn còn không ít khoảng trống về hệ thống giao thông kết nối với các đô thị và trung tâm kinh tế lân cận.

Thứ ba là khoảng trống pháp lý đối với các công nghệ mới và khai thác không gian tầng thấp, khi chủ trương đã có nhưng khung quy định cụ thể chưa kịp hoàn thiện; Thứ tư là hạ tầng chưa được số hóa và xanh hóa đầy đủ, chưa gắn chặt với lộ trình chuyển đổi số quốc gia và cam kết Net Zero 2050.

Bên cạnh đó, nhóm nghiên cứu cũng nêu năm phát hiện nổi bật, bao gồm: Tác động tiềm tàng của đường sắt tốc độ cao lên thị phần vận tải hàng không nhưng chưa được tích hợp đầy đủ trong dự báo; các nút thắt trong thể chế PPP và phân cấp; sự thiếu vắng mô hình đô thị sân bay rõ ràng cho các dự án lớn như Long Thành, Gia Lâm; việc kinh tế không gian tầng thấp chưa được chú trọng đúng mức; và yêu cầu chuyển đổi xanh trong hệ thống cảng hàng không - sân bay mới được thể chế hóa ở mức còn đơn giản.

Từ kết quả nghiên cứu, nhóm chuyên gia nêu lên năm vấn đề chiến lược mang tính cảnh báo: xung đột thị phần khi xuất hiện đường sắt tốc độ cao; khó khăn trong phân cấp đầu tư; thiếu quy hoạch đô thị sân bay; khoảng trống pháp lý đối với kinh tế không gian tầng thấp; và hạ tầng xanh còn yếu. Các phát hiện này cho thấy ngành hàng không cần chuyển đổi tư duy mạnh mẽ hơn.

Theo tạp chí Điện tử và Ứng dụng

Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống