Định hình khung chính sách và những dấu hiệu phục hồi
Kể từ năm 2022, EU đã liên tục ban hành nhiều chiến lược quan trọng nhằm củng cố và phát triển ngành công nghiệp quốc phòng, như "La bàn chiến lược châu Âu" (Strategic Compass) (2022); "Đạo luật Tăng cường Công nghiệp Quốc phòng châu Âu" (2023); "Chiến lược Công nghiệp Quốc phòng châu Âu", "Kế hoạch Tái vũ trang châu Âu", "Sách trắng Quốc phòng châu Âu" (2024)...
Những chiến lược này cho thấy EU đang chủ trương tích hợp năng lực quốc phòng trong toàn khối thông qua các biện pháp như: Tăng cường đầu tư công, đẩy mạnh mua sắm chung, nâng cao năng lực sản xuất và phát triển công nghệ đột phá. Trọng tâm là khắc phục các "lỗ hổng chiến lược" như phòng không - phòng thủ tên lửa, tác chiến không người lái và hệ thống tên lửa tầm xa.
![]() |
Máy bay chiến đấu “Typhoon” do nhiều quốc gia châu Âu phối hợp nghiên cứu chế tạo. |
Các chỉ số cho thấy quy mô ngành công nghiệp quốc phòng châu Âu đang tăng trưởng nhanh chóng. Đầu tư quốc phòng của EU tăng từ 58,1 tỷ euro (2022) lên 102 tỷ euro (2024). Đơn hàng tồn đọng của 10 tập đoàn quốc phòng lớn nhất châu Âu tăng từ 222 tỷ USD (2021) lên 362 tỷ USD (2024). Sản lượng đạn pháo 155mm tăng từ 300.000 viên/năm (2022) lên gần 1 triệu viên/năm (2024). Nhân sự ngành quốc phòng tăng gần 25%.
Động lực thúc đẩy và áp lực chiến lược
Những năm qua, nhu cầu viện trợ vũ khí cho Ukraine vượt xa khả năng cung ứng của các nước châu Âu, cho thấy sự phụ thuộc kéo dài vào kho vũ khí của Mỹ là một điểm yếu chiến lược.
Cùng với đó, sự thiếu ổn định tại Trung Đông, sự gia tăng của các cuộc chiến tranh hỗn hợp, và rạn nứt niềm tin với Mỹ khiến châu Âu cấp thiết phải nâng cao năng lực phòng thủ độc lập, để vừa răn đe hiệu quả, vừa giữ vai trò chủ động trong quan hệ với NATO và các đối tác toàn cầu.
Khái niệm “tự chủ chiến lược” ngày càng được mở rộng và trở thành ưu tiên trong chính sách đối ngoại của EU. Tuy nhiên, báo cáo từ Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) cho thấy, từ năm 2020 đến 2024, 64% vũ khí nhập khẩu của NATO, châu Âu có nguồn gốc từ Mỹ, tăng mạnh so với mức 52% trong giai đoạn 2015-2019.
Châu Âu hiện đã vượt Trung Đông để trở thành khách hàng lớn nhất của ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ. Việc chi tiêu quốc phòng tăng cao, nhưng lại chủ yếu mua từ Mỹ, đang làm suy yếu chính mục tiêu tự chủ mà EU theo đuổi.
Phát triển công nghiệp quốc phòng không chỉ mang ý nghĩa quân sự mà còn là đòn bẩy kinh tế - tạo việc làm, kích thích đổi mới công nghệ, và làm chậm lại quá trình phi công nghiệp hóa tại châu Âu. Đặc biệt, các quốc gia Đông Âu - vốn nằm ở “sườn phía Đông NATO” - có thể thông qua hợp tác quân sự để củng cố vị thế trong nội khối EU.
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp quốc phòng châu Âu đang nhận được nguồn thu ổn định, thậm chí trợ cấp chính phủ, giúp bảo đảm hoạt động bền vững trong dài hạn.
Những khó khăn chưa thể tháo gỡ một sớm một chiều
Dù từng có ưu thế trong thời kỳ cơ giới hóa, ngành công nghiệp quốc phòng châu Âu hiện đang tụt hậu trong cuộc đua công nghệ số. EU bị bỏ xa trong các lĩnh vực then chốt như: Trí tuệ nhân tạo (AI), siêu máy tính, vi mạch bán dẫn...
Mỹ không chỉ dẫn đầu mà còn kiểm soát sâu chuỗi cung ứng toàn cầu - từ phần mềm trên máy bay chiến đấu đến dây chuyền đạn dược. Điều này khiến châu Âu khó thoát khỏi vị trí trung gian trong chuỗi giá trị quốc phòng toàn cầu.
Việc điều phối chính sách và sử dụng nguồn lực nghiên cứu phát triển (R&D) giữa các thành viên EU thấp hơn nhiều so với Mỹ. Nguồn vốn đầu tư vẫn chủ yếu đổ vào các ngành công nghiệp truyền thống như ô tô, thay vì các lĩnh vực mang tính đột phá như: Internet vạn vật (IoT), AI, máy tính lượng tử. Ví dụ: Năm 2024, đầu tư tư nhân vào AI của EU chỉ đạt 45 tỷ USD, trong khi Mỹ đạt 300 tỷ USD - một khoảng cách quá lớn để có thể rút ngắn trong ngắn hạn.
Mâu thuẫn chiến lược giữa các quốc gia chủ chốt trong EU cũng khá rõ. Điển hình như Pháp ưu tiên tự chủ nội khối, đề xuất vốn vay và đơn hàng phải dành cho doanh nghiệp châu Âu, trong khi Đức dù đang tái vũ trang mạnh mẽ, lại thiên về mô hình mua sắm từ Mỹ để bảo đảm hiệu quả. Ngoài ra, nhiều quốc gia nhỏ và vừa lựa chọn tiếp tục dựa vào Mỹ, thay vì hòa vào hệ sinh thái do Pháp - Đức dẫn dắt. Sự khác biệt này phản ánh mâu thuẫn lớn về định hướng: “Tự chủ nội khối” hay “hiệu quả toàn cầu”. Kết quả là, ngành công nghiệp quốc phòng châu Âu vẫn tồn tại tình trạng manh mún, chồng chéo và hạn chế trong điều phối tổng thể.
THANH SƠN
* Mời bạn đọc vào chuyên mục Quốc tế xem các tin, bài liên quan.
Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống