Trước khi làm rõ các ký hiệu trên xe ô tô, chúng ta hãy tìm hiểu nguyên nhân tại sao các ký hiệu nhỏ lại xuất hiện trong xe và chúng có nghĩa là gì.
Các ký hiệu trên xe ô tô hoặc xe gắn máy đều được thể hiện bằng các biểu tượng nhỏ được tạo theo phong cách tượng hình. Chúng giúp nhà sản xuất có thể cung cấp thông tin của xe tới người sử dụng một cách ngắn gọn và ít tốn diện tích hiển thị nhất. Do đó, tất cả các thương hiệu xe hơi trên toàn thế giới đều sử dụng chung một thiết kế đồng nhất và các biểu tượng hoặc ký hiệu trên xe được áp dụng cho chúng. thuộc vào công nghệ được trang bị trên mỗi ô tô, các ký hiệu dưới đây có thể được tìm thấy hoặc không được tìm thấy trên ô tô của bạn.
Các ký hiệu màu đỏ - Cảnh báo/Thông báo nguy hiểm
Các ký hiệu được hiển thị trên đồng hồ công-tơ-mét hoặc màn hình phụ trong xe hơi mang màu đỏ sẽ cho thấy mức độ cảnh báo cao nhất, mức độ nguy hiểm. Chúng ta có thể thấy một loạt các cảnh báo nguy hiểm như trong hình ảnh ở trên nếu nhìn vào chúng.
1. Đèn cảnh báo phanh tay: Bạn vẫn đang trong chế độ kích hoạt phanh tay (cơ hoặc điện tử) khi bạn đèn này bật phanh tay.
2. Đèn cảnh báo nhiệt độ: Loại đèn này được sử dụng để cảnh báo nhiệt độ động cơ cao hơn mức tiêu chuẩn (động cơ nóng quá mức). Có thể do các nguyên nhân: hết nước làm mát hoặc hệ thống nước làm mát gặp trục trặc, bộ ổn nhiệt hoặc quạt thông gió có thể đang bật liên tục, làm tăng nguy cơ ngốn xăng.
3. Đèn cảnh báo áp suất dầu ở mức thấp: Để lâu dài sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận hành động cơ, đèn này nhằm cảnh báo cho người sử dụng về tình trạng bôi trơn của động cơ và cần được xử lý ngay.
4. Đèn cảnh báo trợ lực lái điện: Loại đèn này nhằm cảnh báo các Cảm biến (sensor) trợ lực có thể gặp trục trặc hoặc có lỗi hoặc hỏng, hệ thống trợ lực lái EPS gặp trục trặc và cần được kiểm tra gấp.
5. Đèn cảnh báo túi khí: Đèn này được sử dụng để cảnh báo hệ thống túi khí đang gặp lỗi và có thể sẽ dẫn đến hiện tượng túi khí không được kích hoạt khi xe xảy ra va chạm.
6. Đèn cảnh báo lỗi ắc-quy, máy giao điện: Dấu hiệu này nhằm cảnh báo tài xế biết xe đang gặp các sự cố về hệ thống máy phát hoặc hệ thống ắc quy. Với những lỗi này, tài xế phải mang xe đi sửa chữa ngay lập tức vì những sự cố này có thể khiến xe không thể nổ máy được.
7. Thông báo vô-lăng: Thông báo này nhằm cảnh báo tài xế về việc hệ thống trợ lực lái của vô-lăng đang gặp trục trặc và vô-lăng sẽ bị khoá chặt lại giống như khi tắt máy xe.
8. Đèn báo bật công tắc điện: Đây là một dấu hiệu cảnh báo bạn đang bật công tắc điện.
9. Không thắt dây an toàn: Dấu hiệu này nhằm cảnh báo bạn cần lắp dây an toàn ngay lập tức. Hiện nay, một số hãng xe đã áp dụng chế độ chỉ kích hoạt túi khí khi dây an toàn đã được cài. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và hành khách trên xe, bạn cần lưu ý điều này.
10. Đèn báo cửa xe mở: Để cảnh báo cửa ra vào của xe hiện đang mở hoặc chưa đóng chặt, hãy sử dụng nhãn này. Để đảm bảo an toàn cho cả phương tiện và người đi đường, bạn phải kiểm tra xe lăn bánh ngay trước khi xe lăn bánh.
11, 12. Đèn báo nắp cốp/nắp ca-pô đang mở: Đây là một ký hiệu được sử dụng để cảnh báo cốp xe hoặc nắp ca-pô của ô tô hiện đang mở hoặc chưa được đóng chặt. Trước khi lăn bánh, bạn phải kiểm tra lại xe.
Các ký hiệu màu cam - Cảnh báo/Thông báo lỗi cần kiểm tra
Các ký hiệu màu cam xuất hiện sau các ký hiệu mang màu đỏ. Các loại ký hiệu này nhằm báo hiệu việc phương tiện của bạn đang gặp sự cố hoặc lỗi kỹ thuật và cần được kiểm tra.
13. Đèn cảnh báo động cơ khí thải: Đèn cảnh báo cho thấy động cơ khí thải đang gặp trục trặc.
14. Đèn cảnh báo bộ lọc hạt diesel: Loại đèn này được lắp đặt trên các ô tô sử dụng dầu diesel và đang xảy ra hiện tượng bộ lọc hạt dầu bị cặn hoặc gặp sự cố không xử lý được.
15. Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự động: Đèn báo này sẽ cảnh báo việc bộ cảm biến của cần gạt cần kính chắn gió đang gặp trục trặc. Do đó, cần gạt có thể không hoạt động.
16. Đèn báo sấy nóng bugi: Nhắc nhở việc Bugi đang sấy nóng dầu giúp xe dễ khởi động, đặc biệt trong thời tiết lạnh. Để khởi động xe, trước tiên bạn phải đợi cho đến khi đèn hết ánh sáng. Nếu đèn sáng quá lâu, có thể do bugi quá lạnh hoặc đèn bị trục trặc.
17. Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp: Khi bật chìa điện, đèn này luôn bật sáng với màu da cam và tắt sau đó vài giây. Trong quá trình vận hành, dầu máy bị thiếu nếu đèn báo màu đỏ nhưng không chịu tắt. Điều này cũng đúng nếu xe không được phép hoạt động và cần kiểm tra để bổ sung dầu máy.
18. Đèn báo ABS: Chỉ những phương tiện có hệ thống chống bó cứng phanh ABS mới hiển thị đèn cảnh báo này. Khi đèn báo hiệu màu đỏ xuất hiện, điều đó có nghĩa là phanh đang gặp trục trặc về khả năng hoạt động bình thường của phanh nhưng vẫn ảnh hưởng đến sự an toàn của cả xe.
19. Thông báo việc hệ thống cân bằng điện tử đã bị tắt thủ công bằng đèn cảnh báo tắt.
20. Đèn báo áp suất lốp: Đèn báo cho thấy áp suất lốp xe của bạn đang thiếu (lốp non).
21. Đèn báo cảm ứng mưa: Thông báo việc cảm biến trời mưa gặp trục trặc. Điều này sẽ ngăn ô tô của bạn kích hoạt cần gạt khi trời mưa.
22. Đèn cảnh báo má phanh: Để đảm bảo an toàn, má phanh cần được thay thế khi má phanh bị mòn.
23. Đèn báo tan băng cửa sổ sau: Ở các nước lạnh, loại đèn này cảnh báo rằng cần làm tăng băng ở cửa sổ sau xe. 23.
24. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động để cảnh báo hộp số tự động của bạn đang gặp trục trặc. Không nên tiếp tục lái xe và gọi cứu hộ kiểm tra ngay.
25. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo: Hệ thống treo của xe đang gặp trục trặc.
26. Đèn báo giảm sóc: Đèn báo hiệu hệ thống giảm xóc có thể gặp trục trặc hoặc xe đang chở quá tải. Nếu xe của bạn không quá tải trọng mà đèn vẫn sáng, bạn nên kiểm tra tải trọng của xe và mang xe đi kiểm tra.
27. Đèn cảnh báo cánh gió sau: Cánh gió sau có thể ở vị trí không đúng tiêu chuẩn, điều này có thể làm mất cân bằng hoặc giảm tốc độ của xe.
28. Đèn báo lỗi đèn ngoại thất: Đèn này cảnh báo một hoặc cả dàn đèn bên ngoài thân xe đang gặp lỗi.
29. Đèn cảnh báo đèn phanh: Đèn phanh phía sau xe đang gặp trục trặc.
30. Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sáng: Đèn báo hiệu đèn cảm ứng ánh sáng và mưa đang gặp trục trặc.
31. Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha: Thông báo việc đèn pha đang bật và bạn cần điều chỉnh khoảng sáng phù hợp để tránh làm chói mắt xe ngược chiều.
32. Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng: Đèn báo hệ thống tự động điều khiển chùm sáng đang hoạt động không tốt.
33. Đèn báo lỗi đèn móc kéo: Đèn này báo hiệu đèn móc kéo đang gặp sự cố.
34. Đèn cảnh báo mui trên xe mui trần: Đèn này chỉ xuấ thiện trên xe mui trần và có ý nghĩa cảnh báo việc mui xe ở vị trí không đúng tiêu chuẩn.
35. Đèn báo chìa khoá không nằm trong ổ: Cảnh báo việc chìa khoá của xe hiện không cắm trong ổ khoá.
36. Có thể chiếc xe của bạn đang chạy không đúng làn đường hoặc chệch làn gây nguy hiểm, hãy sử dụng đèn cảnh báo chuyển làn đường để cảnh báo. 36.
Các ký hiệu màu xanh - Thông báo sử dụng
37. Đèn báo nhấn chân côn: Thông báo việc tài xế đạp chân côn không đúng cách, chân côn bị dính chân côn hoặc chân côn chưa sát.
38. Thông báo việc nước rửa kính của xe hiện đang ở mức thấp và cần được bổ sung bằng đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp.
39. Thông báo việc đèn sương mù phía sau đang trong trạng thái bật đối với đèn sương mù (sau). 39.
40. Đèn sương mù (trước): Thông báo việc đèn sương mù phía trước đang bật.
41. Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trình: Thông báo việc chức năng điều khiển hành trình (Cruise Control) đang được kích hoạt.
42. Đèn báo nhấn chân phanh: Nhắc nhở việc bạn cần nhấn mạnh vào chân phanh để kích hoạt khởi động xe.
43. Đèn báo nhiên liệu: Đèn báo dung tích nhiên liệu sắp cạn và cần được bổ sung.
44. Thông báo đèn xi-nhan đang được bật trên đèn báo rẽ. 44.
45. Đèn báo chế độ lái mùa đông: Thông báo việc xe của bạn đang trong chế độ lái mua đông (đường có băng tuyết và trơn trượt).
46. Đèn báo thông tin: Thông báo việc chiếc xe của bạn đang thông tin bằng tín hiệu hoặc hiển thị trên bảng điện tử. 46.
47. Đèn báo trời sương giá: Thông báo việc cảm biến thời tiết của xe phát hiện thời tiết bên ngoài đang có sương giá.
48. Đèn báo khoá điều khiển từ xa: Đèn báo cho biết chìa khoá (smart key) sắp cạn pin và cần được thay thế.
49. Đèn cảnh báo khoảng cách: Đèn cảnh báo việc khoảng cách của xe bạn quá gần xe phía trước.
50. Đèn cảnh báo bật đèn pha: Thông báo việc đèn pha đang trong trạng thái bật, điều này có thể làm giảm tầm nhìn của xe ngược chiều hoặc vi phạm luật giao thông nếu xe đang di chuyển trong đô thị hoặc khu vực dân cư.
51. Đèn thông tin đèn xi-nhan.
52. Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác: Đèn cảnh báo cho thấy bộ chuyển đổi xúc tác đang gặp trục trặc. Nguyên nhân thường gặp nhất là do hệ thống đánh lửa bị lỗi khiến nhiên liệu không được đốt cháy hết.
53. Đèn báo phanh đỗ xe: Thông báo phanh tay đang hoạt động.
54. Đèn báo hỗ trợ đỗ xe: Thông báo việc các cảm biến trước, sau và xung quanh xe đang hoạt động để hỗ trợ việc đỗ xe.
55. Đèn báo xe cần bảo dưỡng: Thông báo về việc chiếc xe cần được bảo dưỡng sau một thời gian dài sử dụng.
56. Đèn báo nước lọt vào bộ lọc nhiên liệu: Có nước trong bộ lọc nhiên liệu.
57. Đèn báo tắt hệ thống túi khí: Hệ thống túi khí đang bị tắt.
58. Thông báo cho người lái xe rằng một bộ phận của bất kỳ bộ phận nào trên xe đang gặp sự cố và cần được kiểm tra bằng đèn báo sửa xe.
59. Đèn báo bật đèn cos: Thông báo việc đèn chiếu sáng gần đang bật.
60. Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn: Thông báo việc hệ thống lọc gió của xe đang bị bẩn.
61. Thông báo việc xe đang bật chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu bằng đèn báo tiết kiệm nhiên liệu.
62. Thông báo việc xe đang kích hạot hệ thống hỗ trợ đổ đèo bằng đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đổ đèo.
63. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu: Đèn cảnh báo rằng bộ lọc nhiên liệu đang gặp sự cố và cần được kiểm tra.
64. Đèn báo giới hạn tốc độ: Cảnh báo khả năng ô tô đang chạy quá tốc độ. 64.
Xem thêm: Ford Việt Nam và những lần triệu hồi, sửa chữa trong hai năm qua
Theo Tạp chí Điện tử
Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống