
Màn hình OLED được sử dụng rộng rãi trên điện thoại, máy tính bảng, smartwatch, laptop và TV thế hệ mới. Nhiều smartphone Android giá rẻ cũng được trang bị màn hình OLED ngoài các thiết bị cao cấp.
Tuy nhiên, không phải tất cả các tấm nền OLED trên các dòng máy này đều giống nhau. thuộc vào từng sản phẩm cụ thể, thiết bị của bạn có thể sử dụng màn hình OLED, AMOLED hoặc POLED.
Những lợi ích của màn hình OLED
Màn hình OLED hiển thị màu đen sâu, hiển thị màu sắc tươi sáng, độ tương phản và độ sáng cao với góc nhìn rộng. Mặc dù hiện tượng lưu ảnh là một nhược điểm phổ biến nhất của OLED, nhưng nhìn chung, đây là một cải tiến đáng chú ý so với công nghệ hiển thị trước đó. Màn hình OLED có màu đen sâu.
Tương phản vô hạn
"diode phát sáng hữu cơ" (Organic Light-Emitting Diode - OLED) là tên được đặt cho công nghệ có hàng triệu diode carbon được sử dụng trong màn hình OLED. Bộ điểm phát sáng đỏ, lục và lam, được sắp xếp theo nhiều cách khác nhau, được kết hợp với nhau để tạo thành các diode. Ánh sáng được phát ra khi dòng điện chạy qua chúng. Màn hình OLED không cần đèn nền riêng vì mỗi pixel độc lập xử lý ánh sáng và màu sắc của nó.
![]() |
Hình ảnh phóng to màn hình AMOLED từ Google Nexus One. Ảnh: Wikipedia. |
Màn hình OLED cung cấp "độ tương phản vô hạn" nhờ không có đèn nền. Bằng cách so sánh phần sáng nhất của màn hình với phần tối nhất, độ tương phản được xác định. Màn hình OLED có thể đạt đến mức độ màu đen 0 nit, vì vậy có sự khác biệt vô hạn giữa điểm tối nhất và điểm sáng nhất trên màn hình. Do đó, tỷ lệ tương phản là vô hạn.
Nội dung trên màn hình sống động, có điểm sáng ấn tượng hơn, được hỗ trợ bởi độ tương phản cao. Ngoài ra, điều này cho phép màn hình OLED có độ sáng cao hơn so với màn hình IPS LCD loại tốt nhất.
Màu sắc và tốc độ phản hồi
Màn hình OLED có thể hiển thị nhiều màu sắc hơn, chính xác màu sắc hơn so với màn hình LCD cùng loại. Các nhiếp ảnh gia và nhà quay phim sử dụng điện thoại để xem trước, chỉnh sửa và sáng tạo nội dung nhờ đặc điểm này.
Thời gian phản hồi pixel của OLED là gần như tức thời. Màn hình LCD thường cần thời gian phản hồi dài vì phải thay đổi hướng vật lý của tinh thể lỏng để đổi màu. Tấm nền OLED bật hoặc tắt từng pixel bằng điện tích trong khi chúng phản hồi nhanh hơn.
Trong suốt, mỏng và dễ vỡ
Màn hình OLED mỏng hơn màn hình LCD do loại bỏ đèn nền và sử dụng ít linh kiện hơn. Chúng mỏng manh hơn, dễ bị hư hại hơn khi chịu tác động lực mạnh vì điều này.
Công nghệ gia cố độ bền, chẳng hạn như khung kim loại và kính Gorilla Glass, được các kỹ sư sử dụng để khắc phục. Tuy nhiên, việc đó cũng làm tăng giá sản xuất màn hình OLED.
![]() |
Cùng với nhau, Pixel 6a và Pixel 7 sử dụng màn hình OLED. Ảnh: Android Police. |
thuộc vào vật liệu được sử dụng, màn hình OLED cũng có thể trong suốt. Màn hình trong suốt cho phép các nhà sản xuất thiết kế smartphone có viền mỏng, phần khuyết ngày càng nhỏ hơn và rất hữu ích cho đầu đọc dấu vân tay trong màn hình và camera dưới màn hình.
Tiết kiệm năng lượng
Màu đen được tạo ra bằng cách tắt các pixel trên màn hình OLED, giúp màu đen sâu và nhất quán vì nó không cần đèn nền. Các nhà sản xuất có thể sử dụng đặc điểm này để triển khai các tính năng như màn hình luôn bật mà không làm giảm thời lượng pin của thiết bị.
So với màn hình LCD có kích thước tương đương, màn hình OLED thường sử dụng nhiều năng lượng hơn ở độ sáng tối đa.
Vấn đề lưu ảnh và thoái hóa
Tương tự như các công nghệ khác, OLED có nhược điểm. Do bản chất hữu cơ của các phân tử tạo nên diodi, màn hình OLED dễ bị xuống cấp theo thời gian và tiếp xúc với tia cực tím.
Cấu tạo vật lý của màn hình OLED cũng gây ra hiện tượng lưu ảnh, trong đó các yếu tố giao diện người dùng tĩnh như menu, thanh điều hướng và thanh trạng thái sẽ để lại hình ảnh bóng mờ trong một thời gian rất dài.
Những tiến bộ công nghệ gần đây trong những năm gần đây và phương pháp dịch chuyển pixel phần nào giúp giảm hiện tượng lưu ảnh.
Các loại màn hình OLED khác nhau như thế nào và cách chúng khác nhau như thế nào.
Tất cả vật liệu hữu cơ ban đầu được đặt trên đế tinh trong màn hình OLED. Tuy nhiên, vì tinh là vật liệu cứng nên cần có chất nền dẻo hơn để tạo ra màn hình có thể gập lại. Vấn đề này dẫn đến sự ra đời của màn hình POLED.
POLED (polyme organic Light-emitting diode) có ưu điểm về độ bền và tính linh hoạt. Polyme giúp chúng chống va đập tốt hơn khi chất nền tinh được thay thế bằng polyme. Thay vì đặt các linh kiện điện tử trên cùng mặt phẳng của màn hình, các nhà thiết kế có thể giảm kích thước viền bằng cách gập các linh kiện điện tử bên dưới một cạnh của màn hình. Màn hình POLED cũng mỏng hơn màn hình OLED nền tinh.
![]() |
Các thiết bị gập có thể được sản xuất nhờ khả năng thích ứng của POLED. Ảnh: Android Police. |
Cần lưu ý sự khác biệt giữa POLED và pOLED. LG Display sử dụng thương hiệu pOLED cho màn hình OLED plastic của mình. Họ phát triển màn hình này và sử dụng nó trong nhiều loại sản phẩm.
Trên Google Pixel 2 XL, LG Velvet và một số thiết bị đeo thông minh, pOLED hiển thị. Tuy nhiên, dường như màn hình pOLED của LG có nguy cơ bị lưu ảnh cao hơn. Người dùng Google Pixel 2 XL phàn nàn về hiện tượng lưu ảnh chỉ sau vài tháng sử dụng.
Các nhà sản xuất sản xuất màn hình AMOLED (diodi phát sáng hữu cơ ma trận chủ động) cho nhu cầu màn hình độ phân giải cao trên smartphone.
Màn hình OLED ma trận thụ động (PMOLED) cũ yêu cầu điện áp cao để đạt độ phân giải và pixel cao. Tuổi thọ của màn hình giảm khi điện áp tăng lên. Mặt khác, AMOLED sử dụng mảng bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) để kiểm soát điện tích tụ điện của màn hình. Điều này giúp các tấm nền OLED tiết kiệm năng lượng hơn so với màn hình PMOLED (có tụ điện không thể điều chỉnh).
Màn hình AMOLED do Samsung sản xuất, mang thương hiệu Super AMOLED, tích hợp cảm ứng nhúng. Màn hình có khả năng hiển thị HDR được gọi là Dynamic AMOLED. Chất nền nhựa, mang lại lợi ích của màn hình POLED như tăng độ bền và tính linh hoạt, cũng được sử dụng trong nhiều màn hình AMOLED.
Chất lượng hiển thị
Một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị là công nghệ màn hình. Nếu chúng không tạo ra trải nghiệm độc đáo cho người dùng cuối cùng, chúng sẽ trở nên vô dụng. Các nhà sản xuất smartphone sử dụng nhiều kỹ thuật để tăng cường chất lượng hiển thị, mang đến cảm giác tốt hơn cho khách hàng.
Mật độ điểm ảnh
Độ phân giải là số pixel có trên màn hình, thường được viết dưới dạng tỷ lệ: pixel ở cạnh dài nhân pixel ở cạnh ngắn, chẳng hạn như 1920 x 1080. Phần lớn màn hình trên smartphone có độ phân giải trong khoảng 720p (1280 x 720) ở cấp thấp và 4k (3480 x 2160) trên một số mẫu Sony. 4k là con số quá cao và hiếm đối với bất kỳ thiết bị nào dưới 15 inch, nhưng 720p, 1080p và 1440p đều là các độ phân giải phổ biến trên smartphone.
Kích thước ảnh hưởng đến độ phân giải lý tưởng của màn hình smartphone. Một chi tiết đáng chú ý khác là pixel per inch (PPI) là viết tắt của số lượng pixel của màn hình tính theo inch dọc hoặc ngang. Bạn nên chọn loại 1080p hoặc cao hơn 350 PPI cho màn hình 6 inch.
Bố cục subpixel
Cách sắp xếp điểm ảnh trên màn hình để tạo ra các màu sắc khác nhau được gọi là bố cục subpixel. Thành phần nhỏ hơn pixel, subpixel được phủ các bộ lọc màu, thường là màu đỏ (red), xanh lá cây (green) và xanh lam (blue).
Trong một thời gian dài, RGB là bố cục được sử dụng rộng rãi. BGR, PenTile, RGBG và WRGB là một số nhà sản xuất màn hình cũng sử dụng BGR. Chúng có thể sửa chữa các thiếu sót khác nhau của công nghệ màn hình.
Bố cục subpixel có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh cũng như độ phân giải. RGB được các nhà sản xuất và thiết kế coi là một tiêu chuẩn. Họ tạo ra nội dung tốt nhất cho bố cục đó. Chất lượng bị ảnh hưởng khi các nhà sản xuất quyết định phát triển bố cục subpixel mới.
Để khắc phục hiện tượng lưu ảnh trên màn hình AMOLED, Samsung sử dụng màn hình PenTile, bố cục RGBG thay vì RGB. Màn hình WRGB thêm một pixel con màu trắng riêng biệt để tăng độ sáng.
Tốc độ làm tươi
Số lần màn hình được làm mới trên mỗi giây được gọi là tốc độ làm tươi. Chuyển động và hoạt ảnh mượt mà hơn được đặc trưng bởi tốc độ cao. Tốc độ làm tươi ở mức chấp nhận được thường là 60 Hz. Nhiều smartphone Android cao cấp và tầm trung hiện có màn hình 90 Hz, 120 Hz, 144 Hz hoặc thậm chí 240 Hz.
![]() |
Khi chơi game, sự khác biệt của tốc độ làm tươi màn hình được thể hiện rõ ràng. Ảnh: Makeuseof. |
Trong các tình huống sử dụng điển hình, tốc độ làm tươi 90 Hz hoặc 120 Hz cũng giúp màn hình đẹp hơn nhưng đa số người dùng ít cảm nhận được. Khi chơi game, mọi thứ trở nên rõ ràng hơn.
Tuy nhiên, pin sẽ bị tiêu tốn khi tốc độ làm tươi tăng lên. Sự cân bằng của các lựa chọn là rất quan trọng. Các nhà sản xuất sử dụng các tiến bộ công nghệ như tốc độ làm tươi thích ứng, cho phép thiết bị linh hoạt thay đổi tốc độ làm tươi trong từng tình huống cụ thể.
Độ sáng
Độ sáng màn hình là một yếu tố rất quan trọng vì nó thường được sử dụng ngoài trời. Nit hoặc cd/m2 là đơn vị đo độ sáng màn hình.
Trong khi độ sáng bền vững (ained brightness) thể hiện chân thực hơn về độ sáng của toàn bộ màn hình, thì độ sáng cực đại (peak brightness) là độ sáng tối đa nhất thời của một phần trên màn hình.
Bạn nên chọn màn hình có độ sáng trên 600 nit. Mức thấp hơn có thể khiến việc xem, đọc nội dung trong điều kiện môi trường có ánh sáng mạnh trở nên khó khăn hơn.
Mặt khác, logarit chứ không phải tuyến tính được sử dụng để đo độ sáng. Nói cách khác, 1.200 nit chỉ sáng gấp đôi so với 300 nit. Người dùng cần hiểu rõ điều này. Nhiều nhà sản xuất tiếp thị sản phẩm của họ bằng cách sử dụng các chỉ số độ sáng cao.
Những nhà khoa học tiên phong
"Những nhà khoa học tiên phong" là một cuốn sách hấp dẫn về lịch sử của những phát minh nổi tiếng. Các nhà khoa học nổi tiếng đã làm việc với lòng say mê và tinh thần học hỏi không ngừng để có được những đóng góp vĩ đại cho nhân loại.
Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống