Điểm yếu chết người của vũ khí hiện đại Mỹ trên chiến trường Ukraine

Điểm yếu chết người của vũ khí hiện đại Mỹ trên chiến trường Ukraine

Nhiều cuộc tấn công ở Ukraine đã được thực hiện bởi các UAV Shahed do Iran sản xuất. Chúng có thể bay trong khoảng 120 km mà không bị phát hiện và mang theo một lượng thuốc nổ 40kg. Mỗi UAV này chỉ tốn khoảng 20.000 USD để sản xuất. Tuy nhiên, người Ukraine phải sử dụng các quả tên lửa NASAMS của Mỹ, có giá tới 400.000 USD mỗi quả, để bắn hạ UAV đó. Do đó, để đối phó với UAV đối phương, Ukraine đã phải sử dụng súng cao xạ Gepard của Đức từ thập niên 1960.

Xung đột Ukraine đẫm máu là nguồn gốc của nhiều bài học phong phú, đa dạng từ phương Tây. Trong đó đáng chú ý, vũ khí khí tài Mỹ, mặc dù tiên tiến về công nghệ nhưng đắt đỏ hoặc không phù hợp với chiến trường.

Xe tăng nào là "tốt nhất"

Các xe tăng chiến đấu chủ lực Leopard 2 và M1 Abrams đã được Đức và Mỹ đồng ý cung cấp cho Ukraine. Cả hai loại xe tăng này đều được phương Tây đánh giá là có lợi thế so với các xe tăng Nga. Riêng xe Abrams của Mỹ được coi là đã khẳng định vị thế của mình trong thực chiến và hầu như chưa bị đối phương phá được. (Riêng xe tăng Leopard 2 thì đã bị Nga phá tương đối dễ dàng khi bắt đầu cuộc phản công của Ukraine.)

Tuy nhiên, xe tăng Abrams gặp một số vấn đề. Trước hết, một chiếc Abrams nặng hơn một chiếc Leopard 2 đến 7 tấn. Do trọng lượng khổng lồ của nó, xe tăng Abrams rất dễ bị lún trên các cánh đồng nhiều bùn của Ukraine hoặc thậm chí sập một số cầu nhẹ.

Vấn đề thứ hai là xe tăng này sẽ gặp khó khăn trong việc bổ sung nhiên liệu trên chiến trường vì phiên bản mới nhất của Abrams được tối ưu hóa để chạy bằng nhiên liệu phản lực.

Vấn đề nữa là việc sửa chữa xe tăng Abrams trên chiến trường rất khó khăn. Đây quả thực là ác mộng. Chẳng hạn, một tiểu đoàn đang ở tiền tuyến không thể sửa một chiếc xe Abrams có bộ phận quang học bị hỏng. Nếu muốn thay thế các thiết bị bị hỏng này, sẽ cần phải lôi ra toàn bộ các hệ thống phụ liên quan và gửi chúng đến một nhà kho, có thể ở cách xa hàng trăm dặm, đồng thời lắp đặt các hệ thống phụ.

Cuối cùng là vấn đề chi phí. Trong khi xe Leopard 2 mới nhất chỉ có giá khoảng 6 triệu USD/chiếc, chi phí sản xuất xe Abrams lên tới 10 triệu USD/chiếc.

Nhìn chung, xe tăng Leopard 2 của Đức là sự lựa chọn tốt hơn cho Ukraine so với xe M1 Abrams của Mỹ. Trên thực tế, vào thời điểm nhiều tháng trước khi xe tăng Abrams được bàn giao cho Ukraine, xe tăng Leopard 2 đã được đưa vào Ukraine, chủ yếu qua Ba Lan và Canada, do có sẵn.

Sức mạnh không quân cũng không rẻ

Việc cung cấp máy bay tiêm kích F-16 cho Ukraine ban đầu được Mỹ và các quốc gia NATO khác do dự. Khi đó Washington giữ quan điểm rằng làm như vậy sẽ chỉ làm tăng xung đột leo thang. F-16 là một máy bay phản lực sử dụng công nghệ tàng hình thế hệ 5 và đã được thử nghiệm trong thực chiến. Theo đánh giá của phương Tây, F-16 mạnh hơn máy bay tiêm kích của Nga. Máy bay này có khả năng mang nhiều loại tên lửa không đối đất và thậm chí cả UAV cảm tử.

Tuy nhiên, chính phủ Điển đã đề xuất cung cấp máy bay Saab JAS 39 Gripen của Ukraine. Gripen (Griffin) là máy bay tiêm kích đa nhiệm thế hệ 4 có thể hạ cánh trên đường băng nhỏ và đường cao tốc. Máy bay có các cảm biến và thiết bị gây nhiễu điện tử cực kỳ hiệu quả. Gripen thường xuyên đạt điểm cao trong các cuộc tập trận không đối không mặc dù nó chưa được kiểm định qua thực chiến.

Mặc dù Kiev tuyên bố yêu thích máy bay F-16, một số phi công chiến đấu bí mật của Ukraine bày tỏ sự hoài nghi về việc đây có phải là lựa chọn tốt nhất cho họ hay không.

Hãy xem xét chi phí trước. F-16 tiêu tốn tới 12.000 USD mỗi giờ bay trong khi Gripen chỉ tốn 7.800 USD. Việc bảo dưỡng Gripen cũng rẻ hơn nhiều. Hầu như tất cả giới bình luận đều nhất trí rằng F-16 tốn kém hơn về mặt này, mặc dù thực tế là SAAB (hãng sản xuất Gripen) và Lockheed Martin (hãng sản xuất F-16) không quảng cáo chi phí bảo dưỡng hàng năm cho máy bay của họ. Theo trang Executiveflyers, bảo dưỡng một chiếc F-16 tốn khoảng 10 triệu USD mỗi năm.

Đương nhiên, chi phí sản xuất Gripen cao hơn F-16, nhưng điều này là do thời gian tồn tại của hai máy bay khác nhau. Kể từ giữa những năm 1970, F-16 đã được sản xuất và xuất khẩu.

Ngoài ra, có một khoảng cách đáng kể trong khía cạnh đào tạo. Để vận hành máy bay Gripen, các phi công và kỹ thuật viên bảo dưỡng Điển chỉ cần hoàn thành 12 tháng đào tạo. Quy trình đào tạo cho F-16 cần tới 36 tháng, tức là gấp đến 3 lần.

Câu chuyện sân bay là câu chuyện cuối cùng. Đường băng sân bay của Ukraine có từ thời Liên Xô được xây dựng theo kiểu ghép các khối bê tông với nhau, với các chất keo bịt kín ở giữa để đảm bảo rằng đường băng có thể chịu được sự co giãn do nhiệt độ cực đoan (nở khi nóng quá và co khi lạnh quá). Kết quả là, giữa các khối bê tông sẽ có các tạp chất. Gripen phù hợp với kiểu đường băng này hơn so với tiêm kích F-16 do bộ phận hút không khí nhỏ hơn và nằm ở cao hơn.

Tuy nhiên, máy bay chiến đấu có người lái không phải là tất cả. Đây không phải là yếu tố duy nhất bảo đảm ưu thế trên không. Do các hệ thống tên lửa đất đối không, không phận đã trở nên nguy hiểm hơn. Nga và Ukraine đều có hàng trăm tổ hợp tên lửa phòng không S-300. Do đó, vai trò chiến đấu của máy bay chiến đấu đã được thay đổi. Cận chiến trên không hiện nay là cực kỳ hiếm. Ngày nay, các chiến đấu cơ chủ yếu được sử dụng làm bệ phóng tên lửa đất đối không tầm bay ngắn.

Các UAV tự chế giá rẻ của Ukraine là một đối thủ cạnh tranh khác của máy bay Mỹ. Các linh kiện điện tử rẻ tiền tạo nên các UAV này có độ bền vừa đủ để hoạt động như đòn tấn công cảm tử.

Bẫy tử thần

Để vận chuyển bộ binh xung trận, Ukraine sử dụng xe bọc thép Stryker M1126 của Mỹ. Tuy nhiên, xe này chỉ được sử dụng để chở quân; nó không thể được sử dụng để chiến đấu. Xe có lớp giáp mỏng không thể chịu được lực của các loại súng mạnh hơn súng máy. Do đó, xe được mô tả là một dạng "bẫy tử thần" đối với các binh lính ngồi bên trong.

Stryker có cùng kích thước với chiếc Bushmaster của Úc, một chiếc xe có lớp giáp dày có thể được sử dụng để chiến đấu trực tiếp.

Bánh cao su làm bắn bùn vào động cơ khi xe đang chạy, điều này dẫn đến vô số vấn đề về bảo dưỡng. Màn hình vi tính của xe không phải lúc nào cũng hoạt động bình thường. Do dây an toàn không phù hợp, nhiều binh sĩ ngồi trong xe đã thiệt mạng khi xe bị lật. Có một lớp giáp mỏng trên bề mặt của xe.

Không những vậy, xe Stryker khét tiếng khó bảo dưỡng và việc bảo dưỡng phương tiện này thường rất tốn kém.

Với chi phí bảo dưỡng 1,57 triệu USD/chiếc, xe Bushmaster có thể hoạt động tốt trên chiến trường trong ba ngày. Trong khi đó, giá bảo dưỡng một chiếc Stryker lên tới 4,9 triệu USD.

Kết quả là xe Bushmaster của Úc vừa rẻ hơn vừa hiệu quả hơn xe Stryker của Mỹ.

Tóm lại, xung đột Ukraine gửi tới các nhà cung cấp vũ khí Mỹ lời cảnh báo rõ ràng về việc phải hợp lý hóa và đơn giản hóa khâu sản xuất cũng như chi phí bảo dưỡng xe quân sự của họ.

Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống

Nguồn tin:

 

Tham gia bình luận