Phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin lượng tử (phần 1)

Phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin lượng tử (phần 1)

Công nghệ thông tin lượng tử (Quantum information technology) là một phần quan trọng của công nghệ lượng tử, được đại diện bởi điện toán lượng tử, truyền thông lượng tử và phép đo lượng tử. Sự phát triển của công nghệ lượng tử đã thúc đẩy ứng dụng kết quả nghiên cứu cơ bản và xây dựng hệ sinh thái công nghiệp công nghệ lượng tử; trở thành vấn đề nóng được chính phủ các nước quan tâm; là một trong những định hướng quan trọng trong chiến lược của các nước lớn nhằm xây dựng năng lực cạnh tranh công nghiệp trong tương lai và duy trì chủ quyền công nghệ quốc gia.

Phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin lượng tử (phần 1)

Xu hướng phát triển CNTT lượng tử nói chung

CNTT lượng tử là một thành phần quan trọng của công nghệ lượng tử: Sự ra đời và phát triển của cơ học lượng tử trong thế kỷ 20 mở rộng hiểu biết của con người về thế giới vật chất vi mô. Các công nghệ đo lường, truyền tải, xử lý thông tin (đại diện bởi chất bán dẫn, laser và cảm biến) đã được phát triển thông qua giải thích và ứng dụng các hiện tượng, quy luật như hiệu ứng quang điện, khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích, dải năng lượng trong chất rắn, chuyển đổi mức năng lượng, v.v. Những tiến bộ này được kỳ vọng sẽ mở ra những hướng mới cho những tiến bộ công nghệ đột phá trong tương lai. Việc nghiên cứu, ứng dụng các hiện tượng vật lý mới của cơ học lượng tử từ thế kỷ 21, chẳng hạn như chồng chất lượng tử, rối lượng tử, đường hầm lượng tử,... sẽ làm tăng hiểu biết của con người đối với thế giới vật lý vi mô.

Để tạo ra một phương pháp xử lý thông tin mới (về nhận thức, tính toán và truyền thông tin), CNTT lượng tử dựa trên các nguyên tắc cơ học lượng tử thông qua việc nắm bắt, điều chỉnh và quan trắc trạng thái vật chất trong hệ thống lượng tử vi mô. Điện toán lượng tử, truyền thông lượng tử và đo lường lượng tử là ba lĩnh vực chính của CNTT lượng tử, có tiềm năng vượt trội so với CNTT cổ điển.

Các cường quốc công nghệ gần đây đã tăng cường xây dựng chính sách, đưa ra các chiến lược R&D và các kế hoạch, dự án đầu tư, phát triển trong lĩnh vực CNTT lượng tử. Những năm gần đây, CNTT lượng tử đã trở thành một phần trong quá trình điều chỉnh chính sách của các quốc gia lớn. Số liệu thống kê về đầu tư toàn cầu đã vượt quá 16 tỷ USD tính đến tháng 9/2022. Ba trụ cột chính thúc đẩy R&D ứng dụng CNTT lượng tử là quỹ nghiên cứu của chính phủ, đầu tư của các doanh nghiệp công nghệ lớn và vốn đầu tư xã hội. Xu hướng đầu tư đã tăng đáng kể trong vài năm gần đây (năm 2020 và 2021 đạt 700 triệu đô la và 1,4 tỷ đô la, vượt quá tổng số vốn đầu tư từ năm 2010 đến năm 2019). Các ông lớn công nghệ như IBM, Google, Intel và Microsoft liên tục đầu tư vào lĩnh vực điện toán lượng tử và trở thành những nhà tài trợ không thể thiếu cho nghiên cứu và phát triển nguyên mẫu ("prototype": sản phẩm mẫu), thăm dò ứng dụng thương mại hóa. Các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực CNTT đang nhận được thị trường quan tâm gần đây và nhận được một lượng vốn đầu tư đáng kể, trong đó lĩnh vực này chủ yếu được tập trung nhiều nhất ở Châu Âu và Mỹ, nơi lĩnh vực đầu tư chủ yếu vào phát triển máy tính lượng tử.

Sự phát triển nhanh chóng của R/D về CNTT lượng tử: Trong lĩnh vực điện toán lượng tử, đổi mới công nghệ diễn ra tích cực nhất với số lượng đăng ký bằng sáng chế tăng lên nhanh chóng; bằng sáng chế trong lĩnh vực truyền thông lượng tử tăng đều đặn và đo lường lượng tử có số lượng và xu hướng tăng bằng sáng chế thấp hơn hẳn so với hai lĩnh vực trên. Mỹ và Trung Quốc có khả năng đổi mới hàng đầu nếu xét về quốc gia. Trung Quốc đứng thứ hai, chiếm 26% số đơn xin cấp bằng sáng chế, và Mỹ, đứng ở vị trí thứ hai, trong lĩnh vực đổi mới công nghệ điện toán lượng tử, chiếm 56%. Trung Quốc dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường lượng tử và truyền thông lượng tử, với lần lượt 54% và 49%; Mỹ đứng thứ hai, với 24% và 32% tương ứng.

Phát triển hệ sinh thái công nghiệp: CNTT lượng tử hiện đang ở giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi từ nghiên cứu cơ bản và thăm dò thử nghiệm sang phát triển sản phẩm và thương mại hóa. Việc phát triển CNTT lượng tử trong tương lai sẽ phụ thuộc vào bốn yếu tố chính: thứ nhất, đầu tư dài hạn và ổn định của quỹ nghiên cứu của chính phủ và vốn đầu tư xã hội từ khu vực tư nhân; thứ hai, sự đột phá của các tổ chức nghiên cứu và động lực đổi mới công nghệ; thứ ba, phát triển sản phẩm công nghệ, xây dựng kịch bản ứng dụng và chuyển đổi ứng dụng thương mại từ phía doanh nghiệp công nghệ; thứ tư, hỗ trợ về chính sách, giám sát, tiêu chuẩn, chứng nhận và nguồn nhân lực của quốc gia.

Nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực điện toán lượng tử

Xuất hiện nhiều hướng Research and Development (R&D) phần cứng nguyên mẫu: Điện toán lượng tử là mô hình điện toán duy nhất được biết cho đến nay có thể tăng sức mạnh tính toán theo cấp số nhân so với máy tính ngày nay. Các công nghệ phần cứng máy tính lượng tử chủ yếu được chia thành hai nhóm. Một là sử dụng hạt nhân tạo, được tạo thành từ chất siêu dẫn và chất bán dẫn silicon. Thứ hai là sử dụng hạt tự nhiên, được tạo thành từ các nguyên tử trung tính, photon (quang học) và các bẫy ion. R/D phần cứng cho máy tính lượng tử hiện đang ở giai đoạn phát triển với nhiều hướng khác nhau.

Thiết bị lõi của bộ xử lý điện toán lượng tử siêu dẫn là một tiếp giáp Josephson siêu dẫn với các ưu điểm về thiết kế, khả năng mở rộng, dễ điều khiển và dễ ghép nối. Transmon, Xmon, Fluxonium và các loại qubit siêu dẫn gần đây khác đã được tạo ra và có những bước đột phá về số lượng bit. Hệ thống qubit Aspen-M80 được Ridetti (Mỹ) giới thiệu vào tháng 2 năm 2022 và dự kiến sẽ tung ra bộ xử lý chip đơn 84 qubit Ankaa vào đầu năm 2023. Vào tháng 5 năm 2022, IBM công bố một hướng công nghệ mới, dự kiến sẽ phát hành bộ xử lý Osprey 433 qubit vào cuối năm 2022 và bộ xử lý Condor 1121 qubit vào năm 2023. Máy tính lượng tử siêu dẫn đầu tiên được Baidu (Trung Quốc) công bố vào tháng 8 năm 2022. Nhiều tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ đã ủng hộ hướng công nghệ siêu dẫn, đang phát triển mạnh.

Khả năng mở rộng tốt là đặc điểm của bộ xử lý điện toán lượng tử bán dẫn silicon. Cổng quang và cổng điện là hai loại qubit bán dẫn silicon khác nhau. Sự gia tăng số lượng qubit và độ trung thực là hai lĩnh vực công nghệ bán dẫn silicon gần đây nhất. Theo kết quả của ba nhóm đến từ Đại học UNSW (Úc), Viện Công nghệ Delft (Hà Lan) và RIKEN (Nhật Bản) vào tháng 1/2022, độ trung thực của các cổng qubit kép của bộ xử lý lượng tử dựa trên silicon trung bình đạt hơn 99%.

Bộ xử lý lượng tử bẫy ion khai thác sự tương tác giữa điện tích và từ trường để tạo ra một "giếng tiềm năng" (potential well) để điều khiển các hạt tích điện nhằm tạo ra một qubit hai cấp. Giếng Penning, nơi điện trường và từ trường kết hợp để tạo thành điện thế, và giếng Paul, nơi điện trường tĩnh và điện trường dao động được kết hợp để tạo ra điện thế, là hai ví dụ về kỹ thuật thao tác. Ưu điểm của công nghệ bẫy ion là các hạt tự nhiên giống hệt nhau và thời gian kết dính lâu. IonQ báo cáo độ trung thực 99,96% cho bộ xử lý bẫy ion dựa trên bari vào tháng 3 và bộ xử lý 32 qubit Forte vào tháng 5/2022. Đến tháng 6/2022, máy tính lượng tử bẫy Ion Model-H1 của Quantinuum đã được mở rộng thành 20 qubit được kết nối đầy đủ. Điện toán lượng tử đang được hướng tới một hướng có triển vọng là bẫy ion.

Để mã hóa trạng thái lượng tử và xây dựng qubit, bộ xử lý lượng tử quang học sử dụng một loạt các bậc tự do của các photon đơn lẻ hoặc trạng thái nén quang học. Ưu điểm là photon có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ phòng, thời gian kết hợp lâu và ít bị ảnh hưởng bởi môi trường. Xây dựng các cổng hai qubit giữa các trạng thái photon khác nhau và thực hiện các phép toán logic là thách thức chính của điện toán lượng tử quang học. Viện Max Planck (Đức) đã báo cáo kỷ lục mới về thao tác vướng víu của 14 photon vào tháng 8 năm 2022.

Bằng cách tập trung một dãy chùm tia laze, các nguyên tử trung tính bị hạn chế được lơ lửng trong chân không siêu cao (ultra high vacuun) và tạo ra một hệ thống hai cấp, giống như công nghệ bẫy ion, điện toán lượng tử nguyên tử trung tính tạo ra nhíp quang học. Thời gian kết hợp dài và khả năng xây dựng các mảng siêu chiều là những lợi ích chính. Điện toán lượng tử trung tính là một công cụ hiệu quả để nghiên cứu và phân tích nhiều hệ thống và hiện tượng phức tạp, bao gồm hóa học lượng tử, vật lý nhiều vật thể và vật lý hạt nhân. Nó phù hợp để thực hiện xử lý mô phỏng lượng tử và Hamilton lượng tử. Đại học Harvard và MIT (Mỹ) đã trình diễn bộ xử lý nguyên tử Rydberg 289-bit qubit và giải bài toán đồ thị vào tháng 5/2022. Công ty Pasqal (Pháp) đã tạo ra một mảng bộ xử lý lượng tử lớn gồm các nguyên tử trung tính với 324 qubit trong hệ thống nhíp quang học vào tháng 9.

Sửa lỗi lượng tử là một phương pháp bảo vệ thông tin trạng thái lượng tử khỏi nhiễu môi trường hoặc sự mất kết hợp. Kể từ khi Peter Shor tạo ra mã sửa lỗi lượng tử đầu tiên sử dụng 9 qubit vật lý để mã hóa một qubit logic, sửa lỗi lượng tử đã trở thành một hướng nghiên cứu được sử dụng rộng rãi trong điện toán lượng tử. Mã bề mặt (Surface codes) là sơ đồ sửa lỗi lượng tử được sử dụng rộng rãi hiện nay. Ưu điểm của nó là nó có ngưỡng chịu lỗi cao, chỉ yêu cầu tương tác giữa các qubit lân cận và nó có thể được thực hiện dễ dàng trong các hệ vật lý như chất siêu dẫn và bẫy ion.

Vẫn còn nhiều thách thức để nghiên cứu và thực hiện sửa lỗi lượng tử. Trước hết, thao tác với qubit sẽ dẫn đến một số lỗi nhất định và, trừ khi xác suất lỗi nhỏ hơn một ngưỡng nhất định, nó sẽ dẫn đến lỗi lan truyền. Thứ hai, thao tác sửa lỗi lượng tử cần lặp lại nhiều lần trong một chu kỳ và việc thực thi mã sửa lỗi cũng có thể dẫn đến một số lỗi đọc/ghi nhất định cũng như tích lũy và khuếch tán lỗi. Cuối cùng, việc sửa lỗi lượng tử vẫn cần một lượng qubit đáng kể để thực hiện. Một vấn đề quan trọng mà lĩnh vực điện toán lượng tử phải giải quyết là sửa lỗi lượng tử, đây là một kỹ thuật quan trọng cần được sử dụng để thực hiện điện toán lượng tử phổ dụng có khả năng chịu lỗi. Việc sửa lỗi lượng tử vẫn còn nhiều khó khăn trong tương lai và cần được nghiên cứu thêm.

Phát triển phần mềm và nền tảng đám mây, xây dựng hệ sinh thái người dùng: Nền tảng đám mây điện toán lượng tử (thành phần cần thiết để cung cấp các chức năng điều khiển cổng logic lượng tử, biên dịch thuật toán lượng tử, cũng như các dịch vụ ứng dụng điện toán lượng tử) cùng song song phát triển. Hoạt động cơ bản, phát triển điện toán, dịch vụ ứng dụng và hệ thống chung là bốn loại phần mềm lượng tử khác nhau. Phần mềm phát triển điện toán có ý nghĩa rất quan trọng trong số này. Nó cung cấp bộ công cụ để thiết kế thuật toán lượng tử, tạo chương trình lượng tử, phát triển ứng dụng lượng tử, hỗ trợ máy tính lượng tử thực hiện viết, dịch thuật toán và chương trình; nó cần khớp với các cổng logic của phần cứng bên dưới và tối ưu hóa các thuật toán lượng tử. Các phần mềm phát triển điện toán điển hình có Qiskit, Qq, QDK, Forest, QPanda, ProjectQ, HiQ, PennyLane, SuperstaQ,... Sự khác biệt về chức năng phần mềm sẽ dẫn đến sự khác biệt trong triển khai thuật toán lượng tử.

Các hãng công nghệ lớn và start-up đang làm việc để tạo ra một hệ sinh thái phần mềm lượng tử. Do đầu tư nguồn lực đáng kể, Công ty IBM, Google và Microsoft (Mỹ) tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu. Mặc dù Huawei, Baidu và Benyuan (Trung Quốc) cũng có kế hoạch thúc đẩy phát triển phần mềm điện toán lượng tử, nhưng nguồn lực đầu tư của họ còn hạn chế và chưa thể theo kịp với trình độ tiên tiến của Mỹ.

Nền tảng đám mây điện toán lượng tử cung cấp cho người dùng quyền truy cập từ xa vào máy tính lượng tử hoặc thiết bị mô phỏng, biến chúng thành cầu nối giữa máy tính lượng tử và người dùng. Hiện nay, có hai loại mô hình dịch vụ khác nhau có sẵn để sử dụng khi cung cấp nền tảng điện toán lượng tử: một là nền tảng đám mây phần cứng kết nối các máy tính lượng tử tự phát triển hoặc trình mô phỏng ở phía sau của nền tảng đám mây (như IBM, Google, Rigetti, Benyuan, Baidu); và hai là nền tảng tảng đám mây phần mềm thuần túy, hợp tác với các nhà cung cấp để cung cấp các dịch vụ hệ thống phần cứng và phần mềm điện toán lượng tử (như Amazon, Strangeworks). Xu hướng mở, hợp tác đa bên cho thấy sự phát triển của các nền tảng đám mây năng lượng tử. Các xu hướng phát triển trong tương lai như sau: một là tăng hiệu suất phần cứng (tăng hiệu suất phần cứng có thể hỗ trợ tốt hơn cho các ứng dụng và hệ sinh thái người dùng); thứ hai là phát triển ứng dụng (phát triển các kịch bản ứng dụng trong lĩnh vực tài chính, hóa học, trí tuệ nhân tạo, v.v.); và thứ ba là phát triển các mô hình kinh doanh (nền tảng tảng đám mây điện mây năng lượng tử là mô hình kinh doanh mới).

Khi phần cứng điện toán lượng tử bắt đầu bước vào kỷ nguyên của bộ xử lý lượng tử quy mô trung bình (NISQ) với hàng trăm qubit, việc nghiên cứu thuật toán lượng tử và khám phá kịch bản ứng dụng dựa trên nguyên mẫu NISQ đã trở thành mục tiêu phát triển của các công ty công nghệ. Máy tính lượng tử có thể mô phỏng tương tác ở quy mô nguyên tử và là công cụ khám phá mới cho các lĩnh vực vật lý, hóa học, vật liệu, y học và những năm gần đây đã trở thành tiêu đề nghiên cứu. Theo Hiệp hội Máy tính Hoa Kỳ, việc ứng dụng các thiết bị mô phỏng lượng tử sẽ sớm hơn nhiều so với máy tính lượng tử thông thường và sẽ có tác động đáng kể đến các lĩnh vực khoa học, công nghiệp và quốc phòng. Việc nghiên cứu ứng dụng điện toán lượng tử cũng được thực hiện rộng rãi trong các lĩnh vực tài chính định lượng, quy hoạch giao thông vận tải, dự báo thời tiết liên quan đến tối ưu hóa kết hợp phức tạp.

Ba yêu cầu phải được đáp ứng đồng thời khi khám phá các kịch bản ứng dụng của điện toán lượng tử: một là nó có thể chứng minh tính ưu việt so với máy tính truyền thống; hai là nó có tính thực tiễn, nghĩa là nhận ra giá trị kinh tế và xã hội; và ba là nó có thể chạy trên các bộ xử lý NISQ hiện có. Tuy nhiên, có thể thấy rằng các ứng dụng điện toán lượng tử vẫn đang trong giai đoạn khám phá và chứng minh tính khả thi, theo thông tin công khai. Công nghệ điện toán lượng tử gần đây đã trở thành một chủ đề được chính phủ các quốc gia quan tâm, được các gã khổng lồ công nghệ và thị trường vốn xã hội tập trung đầu tư. Dòng tiền chảy vào, một mặt đảm bảo nguồn tài chính cho R/D phần cứng nguyên mẫu máy tính lượng tử, nền tảng phần mềm và khám phá kịch bản ứng dụng, nhưng nó cũng đã dẫn đến những tranh cãi khác nhau như cường điệu và phóng đại về tương lai điện toán lượng tử, từ đó tạo ra bong bóng công nghiệp. Điện toán lượng tử là một biến số quan trọng cho sự phát triển và chuyển đổi của công nghệ và ngành công nghiệp tương lai. Tuy nhiên, cần phải chỉ ra rằng sự phát triển của công nghệ phần cứng và phần mềm máy tính lượng tử vẫn chưa đến giai đoạn sơ khai, và việc thăm dò ứng dụng và phát triển quy mô công nghiệp đang ở giai đoạn sơ khai. Khi các chính sách và nguồn vốn tiếp tục tập trung vào, chúng ta phải thận trọng và cảnh giác trước "sự cường điệu hóa" trong lĩnh vực điện toán lượng tử.

Nghiên cứu và ứng dụng lĩnh vực truyền thông lượng tử

Phân phối lượng tử (QKD): Là một hướng kỹ thuật trong lĩnh vực truyền thông lượng tử, QKD đã đạt đến giai đoạn thực tế. Trong khi các để giải mã thông tin được mã hóa và truyền ở trạng thái lượng tử bằng cách sử dụng qubit, QKD liên quan đến việc gửi dữ liệu được mã hóa dưới dạng các bit truyền thống qua mạng. Trong phòng thí nghiệm sử dụng sợi quang và giữa vệ tinh với trạm mặt đất, các nhà khoa học đã chứng minh độ an toàn của QKD. Tuy nhiên, QKD giữa hai người dùng trên mặt đất yêu cầu bộ lặp lượng tử hoặc rơle đáng tin cậy (để ngăn mất tín hiệu và kéo dài khoảng cách), điều này gây ra rủi ro bảo mật.

Mạng thông tin lượng tử, còn được gọi là Internet lượng tử, dựa trên các công nghệ như chuyển đổi trạng thái lượng tử giữa các nút xử lý lượng tử, chuyển tiếp lưu trữ lượng tử và dịch chuyển tức thời lượng tử. Trong lĩnh vực truyền thông lượng tử, mạng thông tin lượng tử đã trở thành tiêu đề nghiên cứu. Công nghệ truyền dẫn và kết nối mạng thông tin lượng tử, cũng như các ứng dụng của nó, vẫn đang được nghiên cứu.

Truyền thông lượng tử vũ trụ sẽ là một hướng phát triển quan trọng vì chúng có ba lợi ích độc đáo: tiến hành nghiên cứu khoa học về thông tin lượng tử không gian và phát triển các ứng dụng dựa trên vệ tinh. Đầu tiên, với vai trò là thiết bị đầu cuối liên lạc lượng tử, vệ tinh có thể tăng đáng kể khoảng cách truyền dẫn và khả năng kết nối mạng. Thứ hai, với vai trò là nút chuyển tiếp, các vệ tinh có thể cải thiện hiệu quả vùng phủ sóng, tính linh hoạt và bảo mật của các ứng dụng QKD, khắc phục hạn chế về tài nguyên sợi quang trong mạng mặt đất. Ngoài ra, tính di động và bảo mật của vệ tinh có thể đóng vai trò là các nút chuyển tiếp đáng tin cậy để lưu trữ dữ liệu. Thứ ba, các vệ tinh (khoảng cách cực xa, độ chân không cao và không trọng lực) có thể hỗ trợ mạnh mẽ cho các khám phá khoa học như thí nghiệm vật lý lượng tử cơ bản quy mô lớn, phép đo giao thoa lượng tử quang học có độ nhạy cao, tạo và truyền tần số tham chiếu thời gian có độ chính xác cực cao.

Các vệ tinh liên lạc lượng tử gần đây đã nhận được sự quan tâm từ một số quốc gia, bao gồm dự án QEYSSat của Canada, kế hoạch liên kết lượng tử dựa trên không gian Marconi 2.0 của Mỹ, chương trình vệ tinh lượng tử micro-nano CQuCoM và Nanobob của châu Âu, chương trình vệ tinh thương mại QKD của công ty Ar (Anh),... Trung Quốc đã thực hiện một số thí nghiệm vật lý lượng tử và truyền thông lượng tử không gian vào tháng 8/2016, và họ đã đi đầu trong việc phóng vệ tinh thí nghiệm khoa học lượng tử (vệ tinh "Mạc tử").

Ứng dụng truyền thông an toàn lượng tử: Dựa trên QKD, chia sẻ được tạo giữa bên gửi và bên nhận, kết hợp với thuật toán mã hóa đối xứng để truyền thông tin được mã hóa, đây là một ứng dụng liên lạc an toàn lượng tử điển hình. Các ứng dụng dựa trên Bộ tạo số ngẫu nhiên lượng tử (QRNG) được sử dụng trong Truyền tin trực tiếp an toàn lượng tử (QSDC) và truyền tin an toàn lượng tử tổng quát. Nhiều sản phẩm, ứng dụng và mạng liên quan đến giải pháp công nghệ truyền thông an ninh lượng tử đã được công bố vào năm 2022. Về phát triển sản phẩm, Swiss IDQ đã giới thiệu hệ thống Clavis XG QKD có tốc độ mã hóa 100kbit/s và khoảng cách truyền tối đa là 150 km. Để khuyến khích ứng dụng QRNG trong xác thực thiết bị cuối di động và mã hóa thông tin, SKT và Samsung (Hàn Quốc) đã hợp tác phát triển điện thoại thông minh Galaxy Quantum 3. Tốc độ truyền thông tin 0,54bit/s của hệ thống nguyên mẫu QSDC mới trên 100 km sợi quang suy hao cực thấp đã được thử nghiệm bởi Đại học Thanh Hoa (Trung Quốc). Về mặt nghiên cứu ứng dụng, ORNL (Mỹ) đã báo cáo rằng QKD và QRNG đã được sử dụng để tiến hành các thử nghiệm thương mại về hệ thống điều khiển mạng đô thị mã hóa và xác thực GMAC. China Telecom và China Mobile (Trung Quốc) đã ra mắt dịch vụ cuộc gọi và điện thoại di động được mã hóa lượng tử. Mạng đường trục truyền thông an toàn

Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU-T), Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế và Ủy ban Kỹ thuật Điện tử Quốc tế (ISO/IEC), Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu (ETSI), Hiệp hội Tiêu chuẩn Truyền thông Trung Quốc (CCSA) và Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Kỹ thuật Công nghiệp Mã hóa Trung Quốc (CSTC) đã tiến hành nghiên cứu và ban hành các tiêu chuẩn liên quan để phát triển các sản phẩm công nghệ truyền thông an toàn lượng tử. Hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật về thiết bị hệ thống, thiết bị lõi, kiến trúc mạng và giao thức trong lĩnh vực truyền thông an toàn số lượng tử bước đầu hình thành. (Còn tiếp)

Tài liệu tham khảo

https://pdf.dfcfw.com/pdf/H3AP202301111581871753.pdf?1673453132000.pdf

Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống

Nguồn tin:

 

Tham gia bình luận