Cách chính phủ Pháp tính giá điện với người dân?

Cách chính phủ Pháp tính giá điện với người dân?

Cách chính phủ Pháp tính giá điện với người dân?
Biểu đồ giá điện tại các nước châu Âu

"Biểu giá" là một tài liệu được sử dụng để thiết lập mức giá cho một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể (trong một giới hạn đề ra); trong cùng một nhóm điều kiện, người tiêu dùng sẽ trả một mức giá như nhau để mua loại hàng hóa này. Pháp phải lưu ý đến các nguyên tắc chung này khi phát triển thuật ngữ "biểu giá" cho sản phẩm "điện năng". Theo đó:

1. Cung phải thích ứng tức thì với cầu (bằng cách liên hệ thêm nguồn sản xuất điện khác theo nguyên tắc "merit order", tức là ưu tiên lấy điện từ những nhà sản xuất với chi phí biên thấp nhất).

2. Nhu cầu điện là điều hoàn toàn ngẫu nhiên và sẽ có "hiệu ứng cao điểm" (mức tiêu thụ đặc biệt cao vào buổi sáng và buổi tối).

3. Giá cho 1 MWh phải thay đổi theo mùa vì nhu cầu tiêu thụ thay đổi theo mùa. Nhu cầu thấp hơn vào mùa hè và 1 MWh (được sản xuất chủ yếu bằng năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo) không đắt (nhà sản xuất ở cuối danh sách "merit order" sẽ có khả năng đáp ứng nhu cầu nhanh chóng và với chi phí rất cao; những nhà máy này thường sử dụng nhiên liệu hóa thạch). Mỗi MWh có giá bán cao vào mùa đông vì nhu cầu cao và liên tục thay đổi trong ngày.

Ngoài ra, giá điện thay đổi theo hợp đồng và nhà cung cấp (EDF, Engie, Eni...).

Phân loại biểu giá ở Pháp

Người tiêu dùng Pháp có thể chọn giữa hai loại biểu giá. Giá TRV (Tarifs Réglementés de Vente - "giá bán sau điều chỉnh" chủ yếu do các nhà sản xuất "truyền thống" áp dụng (EDF và nhiều công ty phân phối ở địa phương) là giá đầu tiên. Thứ hai là giá bán theo thị trường, được áp dụng bởi tất cả các nhà cung cấp (cả doanh nghiệp "truyền thông" lẫn thay thế).

Biểu giá TRV

Trước khi mở cửa thị trường, ngành điện lực Pháp chỉ có một loại biểu giá: Giá bán sau điều chỉnh (TRV), được áp dụng bởi các nhà cung cấp điện lực "truyền thống". Dựa trên định mức công suất đã đăng ký, các loại giá cước được đặt tên theo màu sắc, bao gồm biểu giá Lam (định mức sử dụng 3 - 36 kVA), biểu giá Vàng (36 - 250 kVA) và biểu giá Lục (địnhức mức sử dụng lớn hơn 250 kVA). Tuy nhiên, biểu thuế Vàng và xanh đã bị bỏ theo luật Nome ban hành ngày 7/12/2010. Từ ngày 1/1/2016, quyết định bãi bỏ sẽ có hiệu lực.

Theo khuyến nghị của Cơ quan Quản lý Năng lượng Pháp (CRE), các bộ phụ trách về kinh tế và năng lượng sẽ quyết định giá TRV. Hai lần một năm (vào tháng 8 và tháng 2), giá sẽ được thay đổi. Tuy nhiên, kể từ khi Luật Nome có hiệu lực nhằm tôn trọng nguyên tắc cạnh tranh công bằng, tiến trình định giá TRV cũng phải tính đến chi phí biên của những nhà cung cấp thay thế. Cơ quan Cạnh tranh Pháp đặc biệt nhấn mạnh rằng giá TRV phải mang tính "cạnh tranh" công bằng, tạo điều kiện cho giá thị trường cùng tham gia cạnh tranh.

Biểu giá điện theo giá trị trường

Cả nhà cung cấp thay thế và nhà sản xuất điện chính đều được phép chào giá theo giá thị trường. Họ được tự do định giá. Một số nhà cung cấp theo giá thị trường sẽ cam kết duy trì biểu giá ổn định trong suốt thời hạn hợp đồng (họ cũng có thể bán chiết khấu) để cạnh tranh lại giá TRV.

Ở Pháp, có 66% hộ gia đình chỉ có thể mua điện theo giá TRV tính đến cuối tháng 6/2021, trong số gần 33,6 triệu hộ gia đình tiêu thụ điện.

Cách chính phủ Pháp tính giá điện với người dân?
Các yếu tố cấu thành giá điện tại Pháp

Yếu tố định giá điện

Sau khi thực hiện định giá điện, Pháp xem xét đến 3 điều sau đây:

1. Chi phí nguồn cung cấp điện, bao gồm chi phí sản xuất (chi phí đầu tư và vận hành: nhiên liệu, nhân viên, v.v.), chi phí tiếp thị của nhà cung cấp điện (quảng cáo, tiếp thị, quản lý khách hàng) và chi phí cung cấp (mua điện trên thị trường bán buôn điện).

2. Chi phí vận chuyển điện bằng mạng lưới truyền tải và phân phối điện công cộng của Pháp thường được gộp chung vào giá TURPE (Biểu giá sử dụng mạng lưới điện công cộng). Chi phí vận hành, bảo trì và phát triển được bao gồm trong giá. CRE chịu trách nhiệm tính toán biểu giá này. Yếu tố quan trọng nhất đối với mỗi người tiêu dùng cá nhân. Vì họ chỉ cần mạng lưới truyền tải, các công ty lớn thường không quan trọng hóa yếu tố này.

3. Thuế và đóng góp, bao gồm: Thuế tiêu thụ điện cuối cùng (TCFE) - được xác định thuộc vào nơi cư trú vì lợi ích của chính quyền địa phương (thành phố và sở); Đóng góp vào chi phí truyền tải (CTA) - nguồn tài trợ cho lương hưu của nhân viên trong ngành điện và khí đốt; Đóng góp cho dịch vụ năng lượng công cộng (CSPE) - bao gồm các chi phí liên quan đến dịch vụ điện lực công cộng (22,5 euro/MWh) và thuế VAT (5,5% khi đăng ký và 20% khi tiêu thụ).

Mở cửa thị trường

Chỉ 13% sản lượng điện tiêu dùng cá nhân ở Pháp được mua theo hợp đồng giá thị trường từ cuối tháng 3/2016 đến cuối tháng 3/2017 (so với 6,7% trong khoảng thời gian từ tháng 6/2013 đến tháng 6/2014). Do đó, tốc độ mở cửa thị trường tương đối chậm.

Giá điện

Giá điện sinh hoạt bình quân của Pháp sau thuế trong nửa cuối năm 2016 là 171 euro/MWh, thấp hơn gần 20% so với mức trung bình toàn Liên minh châu Âu (205 euro/MWh).

Hệ thống định giá truyền thống: Cơ sở lý thuyết

Hệ thống định giá điện truyền thống, được thành lập bởi nhà nước Pháp vào giữa thế kỷ 20, được xây dựng cùng với EDF, một công ty điện lực đại chúng tích hợp (về sản xuất, truyền tải và phân phối). Pháp xem xét hai khía cạnh khi xây dựng hệ thống:

1. Biểu giá phải tính đến chi phí sản xuất, truyền tải và phân phối điện trên thực tế.

2. Biểu giá phải gửi một "tính hiệu giá" đến người tiêu dùng cuối cùng nhằm phản ánh chính xác chi phí mà nhà điều hành phải trả tại một thời điểm cụ thể để đáp ứng nhu cầu.

Do đó, giá điện phải bao gồm cả chi phí cố định và ngẫu nhiên do nhu cầu tạo ra. Do đó, EDF đang triển khai mô hình định giá "nhị thức".

Cách chính phủ Pháp tính giá điện với người dân?
Biểu đồ giá điện ở Pháp năm 2021

Định giá nhị thức (phi tuyến tính)

Đây là mô hình định giá chi phí biên tương ứng với chi phí sản xuất 1 kWh cuối cùng. Mô hình định giá này về cơ bản có thể được tính toán trong dài hạn để đảm bảo mức giá tối thiểu nhằm mang lại lợi nhuận tương đối cho nhà sản xuất và giúp họ tiếp tục có nguồn đầu tư. Những chi phí biên này sẽ được kết hợp với chi phí truyền tải và phân phối để xác định giá cước điện cho người tiêu dùng cuối cùng.

Chi phí biên được đề cập ở trên sẽ tạo nên tổng chi phí cho các đối tượng tiêu dùng công nghiệp cần sử dụng điện áp cao áp. Họ sẽ chỉ phải trả chi phí biên và chi phí truyền tải điện áp cao áp (thường đã được thống nhất) cho loại đối tượng này. Giá "bán buôn" điện trên thị trường Pháp được tạo thành từ hai loại phí này.

Công ty Điện lực Nhà nước Pháp EDF đã tiến hành định giá theo chi phí biên trong thời gian gần như độc quyền trong lĩnh vực cung cấp điện lực công cộng từ năm 1946. Việc này có lợi thế là có được một cơ sở tham chiếu khách quan để ấn định giá cho người tiêu dùng. Những người này không thể chuyển sang các nhà cung cấp khác sau khi ký kết hợp đồng với EDF.

EDF sử dụng phương pháp định giá nhị thức vì chi phí biên thay đổi theo thời gian trong năm và trong ngày. Điều này có nghĩa là họ định giá cho người dùng dựa trên hai điều:

1. Chi phí cố định khi đăng ký sử dụng dịch vụ để trang trải chi phí đầu tư và duy trì những nhà máy điện đang hoạt động.

2. Chi phí dao động tỷ lệ thuận với lượng kWh tiêu thụ (khá giống với phương thức định giá chi phí biên). 2.

Khi các điều kiện khác nhau xảy ra giữa ngày và đêm hoặc giữa giai đoạn nhu cầu tiêu thụ thấp (mùa hè) và tiêu thụ cao (mùa đông), quá trình định giá trở nên phức tạp hơn.

Quá khứ và hiện tại

Pháp quyết định mở cửa thị trường điện với mức hạn chế sau năm 2007 do giá thị trường biến động mạnh và có mặt bằng giá cao hơn giá TRV.

Theo đánh giá của Ủy ban châu Âu (EC), điều này sẽ cản trở tiến trình tự do hóa thị trường điện ở Pháp. Do đó, EC không thể trừng phạt quốc gia này. Trước khi Luật Nome được thông qua vào năm 2008, một thể chế được gọi là "Ủy ban Champsaur" đã được thành lập nhằm đưa ra các đề xuất về việc mở cửa thị trường. Ủy ban này, bao gồm bốn nghị sĩ và bốn chuyên gia, đã đưa ra những lập luận sau: Các đối thủ của EDF không thể cạnh tranh vì họ không thể sản xuất điện với chi phí gần bằng giá điện hạt nhân truyền thống; họ chỉ sử dụng giá TRV, còn giá thị trường thì quá biến động, không phù hợp với nhu cầu cạnh tranh.

Ủy ban Champsaur đã đưa ra một số đề xuất sau đây:

1. Duy trì giá TRV của hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ.

2. Đảm bảo tính thuận nghịch giữa TRV và giá thị trường. 2.

3. Bãi bỏ giá TRV cho lĩnh vực công nghiệp (bao gồm cả TaRTAM), nhưng áp dụng giá sau điều chỉnh cho các đối tượng đăng ký sử dụng điện hạt nhân EDF.

4. Giá TRV cho điện hạt nhân truyền thống phải phù hợp với chi phí sản xuất điện và chi phí kéo dài tuổi thọ của nhà máy điện hạt nhân. Những chi phí này phải được kết hợp với chi phí EPR của Pháp (chi phí EPR).

Vấn đề chính của việc tự do hóa thị trường điện ở Pháp vào thời điểm đó là nhà cung cấp truyền thống (EDF) có thể đề xuất giá TRV dựa trên nguồn điện rẻ tiền của họ (phụ thuộc 90% vào chi phí sản xuất điện hạt nhân và điện) thay vì nguồn điện của những nhà cung cấp thay thế. Giải pháp được áp dụng ở đây, cho phép các nhà sản xuất thay thế mua lại một phần sản lượng điện hạt nhân của mình từ EDF, sẽ giúp thu hẹp khoảng cách này. Sản lượng này được trả bằng giá ARENH, một biểu giá dựa trên cơ chế "Quyền tiếp cận điện hạt nhân truyền thống". Chính phủ Pháp đã thiết lập loại biểu giá này vào tháng 4/2011 ở mức 40 euro/MWh, có hiệu lực từ ngày 1/7 đến ngày 31/12/2011. Giá ARENH được đặt ở mức 42 euro/MWh sau ngày 1/1/2012.

Giá thị trường hiện có lợi thế cạnh tranh hơn TRV do giá điện bán buôn thấp. Tuy nhiên, đại đa số người tiêu dùng cá nhân vẫn tiếp tục ủng hộ TRV. Việc bãi bỏ TRV thường xuyên là một chủ đề được thảo luận.

Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống

Nguồn tin:

 

Tham gia bình luận