Lịch sử ra đời của máy bay A-10 Thunderbolt II
Trong những năm của thập niên 1960 và 1970, A-1 Skyraider vẫn là biểu tượng duy nhất của máy bay yểm trợ cận chiến, với khả năng mang theo một lượng lớn vũ khí và duy trì bay nhiều giờ trên không. Tuy nhiên, khi có sự xuất hiện của súng phòng không thì những chiếc máy bay cường kích này không còn là kẻ thống trị bầu trời nữa và Skyraider dần mất đi vị thế bất bại của mình. Với 266 chiếc đã bị bắn rơi, phần lớn chỉ bởi những súng máy phòng không, Mỹ nhận ra rằng họ cần một chiến binh trên không mạnh mẽ và có khả năng hủy diệt hơn.
![]() |
Cận cảnh máy bay A-10 Thunderbolt II. Nguồn: U.S. Air Force |
Vào đầu những năm của thập niên 1960, Mỹ thử nghiệm F-4 Phantom và F-111 Aardvark, nhưng những con chim sắt siêu thanh này lại bay quá nhanh để thực sự "hiểu" được chiến trường bên dưới, khiến chúng không phù hợp với nhiệm vụ hỗ trợ không quân cận chiến. Còn trực thăng tấn công như AH-1 Cobra tuy linh hoạt nhưng tầm bay hạn chế, vũ khí nhẹ và không đủ bền bỉ để sống sót trong những cuộc đối đầu kéo dài.
Năm 1970, khi Chiến tranh Lạnh ngày càng trở nên căng thẳng hơn, nhiệm vụ tìm kiếm một "gã khổng lồ" chống tăng-thiết giáp cấp bách hơn bao giờ hết. Chương trình A-X (Attack Experimental) ra đời, đặt ra những tiêu chuẩn hết sức khắt khe cho việc phát triển một cỗ máy chiến tranh hoàn toàn mới: Tốc độ tối đa là 740km/giờ, đường băng cất cánh chỉ 1.200m, có thể mang theo hơn 7 tấn vũ khí, chịu được hỏa lực mạnh, và quan trọng nhất là phải được trang bị pháo 30mm nòng xoay. Sau một loạt các cuộc thử nghiệm gắt gao, tháng 1-1973, Không quân Mỹ quyết định chọn máy bay YA-10A do hãng Fairchild Republic chế tạo mà sau này sẽ trở thành huyền thoại: A-10 Thunderbolt II “Warthog”.
Năm 1976, A-10 Thunderbolt II chính thức được đưa vào sản xuất hàng loạt và biên chế cho Không quân Mỹ.
Tại sao gọi A-10 Thunderbolt II là cỗ xe tăng biết bay?
Muốn tiêu diệt xe tăng? Trước hết, hãy chế tạo một chiếc xe tăng biết bay. Đó là triết lý đứng sau sự ra đời của A-10 Thunderbolt II.
A-10 sở hữu một lớp giáp titan nặng 540kg, dày 38mm, bao bọc buồng lái như một chiếc “bồn” thép để bảo vệ phi công khỏi đạn xuyên giáp và mảnh vỡ từ pháo phòng không. Nó có thể chịu được đạn 23mm và thậm chí mảnh pháo 57mm. Hiếm có máy bay nào làm được điều này.
![]() |
Buồng lái của Thunderbolt II được bọc titan. Ảnh: airforcetimes |
Ngoài lớp giáp kiên cố, A-10 còn cực kỳ bền bỉ và chống chịu được hỏa lực của đối phương nhờ hệ thống nhiên liệu hàn kín, hệ thống điều khiển bay thủy lực kép được hỗ trợ bởi cơ chế điều khiển thủ công, đảm bảo phi công vẫn có thể điều khiển và hạ cánh an toàn ngay cả khi toàn bộ hệ thống thủy lực bị vô hiệu hóa.
Điều khiến A-10 thực sự trở thành ác mộng của thiết giáp chính là pháo GAU-8 Avenger 30mm. Vũ khí này có thể xé nát xe tăng trong tích tắc. Với tốc độ bắn 4.200 phát/phút, khi sử dụng đạn xuyên giáp, GAU-8 Avenger 30mm có thể xuyên thủng lớp giáp dày hơn 69mm ở khoảng cách 500m, giúp A-10 Thunderbolt II trở thành một cỗ xe tăng bay theo đúng nghĩa đen.
Chiến tích của A-10 Thunderbolt II
Trong suốt gần 50 năm tung hoành trên chiến trường, A-10 Thunderbolt II đã chứng minh được khả năng bất bại của mình, khẳng định vị thế là cỗ máy hủy diệt xe tăng trong lịch sử với rất nhiều thành tích.
Trong Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991, Không quân Mỹ đã triển khai tổng cộng 144 chiếc A-10 Thunderbolt II tham chiến và chỉ 5 chiếc bị bắn hạ; nhiều chiếc vẫn sống sót trở về dù trúng đạn tên lửa. Dù phải đối mặt với lưới phòng không dày đặc, A-10 Thunderbolt II vẫn đạt tỷ lệ thực hiện nhiệm vụ 95,7%, với hơn 8.624 lần xuất kích, và phóng 90% số tên lửa AGM-65 Maverick trong toàn chiến dịch. Những con “lợn lòi” bay này đã phá hủy 967 xe tăng, 1.016 khẩu pháo, 2.000 phương tiện quân sự, 281 công trình, 53 tên lửa Scud, 10 máy bay và hai trực thăng Iraq đang đỗ bằng pháo GAU-8. Ngoài ra, A-10 Thunderbolt II đã phá hủy 1/4 kho vũ khí của Iraq.
![]() |
Pháo chống tăng 7 nòng GAU-8 Avenger. Nguồn: RIA Novosti |
Sau Chiến tranh vùng Vịnh, A-10 Thunderbolt II tiếp tục chứng tỏ sức mạnh tại các chiến trường Bosnia (1994-1995), Kosovo (1999), Afghanistan (2001-2021) và Iraq (2003-2011). Khi Mỹ mở chiến dịch chống khủng bố sau sự kiện 11-9-2001, A-10 được triển khai tới Pakistan và căn cứ Bagram (Afghanistan) vào tháng 3-2002 để tham gia Chiến dịch Anaconda. Sau đó, nó tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch truy quét tàn quân Taliban và Al-Qaeda.
Tại Iraq năm 2003, A-10 tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong Chiến dịch Tự do Iraq, phá hủy hàng trăm xe bọc thép và hỗ trợ bộ binh tấn công. Một chiếc A-10 Thunderbolt II đã bị bắn hạ gần sân bay Baghdad, nhưng điều đó không thể ngăn cản đội hình “Warthog” tiếp tục tung hoành trên bầu trời Iraq. Không chỉ tập trung vào tác chiến, A-10 Thunderbolt II còn được sử dụng để thả truyền đơn tuyên truyền, với tổng cộng 32 phi vụ nhằm tác động tâm lý của Quân đội Iraq.
![]() |
Máy bay A-10 Thunderbolt II bắn hạ xe tăng Iraq trong Chiến tranh vùng Vịnh. Ảnh: Air Force Magazine |
Trong Chiến dịch Inherent Resolve (2015), A-10 tiếp tục tham gia cuộc chiến chống lại tổ chức khủng bố Nhà nước Hồi giáo tự xưng IS. Ngày 15-11-2015, nhiều máy bay A-10 phối hợp với máy bay AC-130 tiêu diệt hơn 100 xe chở dầu của IS tại Syria, giáng một đòn mạnh vào nền kinh tế khủng bố của tổ chức này. Đến năm 2018, 12 chiếc A-10 từ Phi đội tiêm kích viễn chinh 303 tiếp tục được triển khai tới Kandahar của Afghanistan để hỗ trợ hỏa lực cận chiến cho quân đội Mỹ và đồng minh.
Tương lai nào cho A-10 Thunderbolt II?
Mặc dù đã tham gia vào nhiều cuộc xung đột quân sự lớn và chứng tỏ hiệu quả trong thực chiến, Không quân Mỹ đã nhiều lần đề xuất loại biên A-10 để nhường chỗ cho các máy bay hiện đại hơn như F-35 Lightning II. Tuy nhiên, đề xuất này chưa được Quốc hội Mỹ cũng như các lực lượng mặt đất, những người coi A-10 là một phần không thể thiếu của tác chiến trên bộ, chấp thuận.
![]() |
Máy bay chiến đấu F-35 Lightning II của Không quân Mỹ. Ảnh: U.S. Air Force |
Một trong những lý do khiến việc thay thế A-10 Thunderbolt II trở nên khó khăn là vì chưa có một loại máy bay nào thực sự làm tốt nhiệm vụ của nó. Dù F-35 Lightning II hiện đại hơn, nhưng nó không thể bay chậm và lâu trên chiến trường như A-10 Thunderbolt II. Ngoài ra, chi phí sản xuất một chiếc F-35 Lightning II lên tới 135 triệu USD, trong khi A-10 Thunderbolt II chỉ khoảng 27,8 triệu USD, rẻ hơn gần 5 lần. UAV tấn công như MQ-9 Reaper có thể tấn công từ xa nhưng lại thiếu đi hỏa lực mạnh mẽ và khả năng sống sót trên chiến trường không thể so được với A-10 Thunderbolt II. Do đó, một số chuyên gia đề xuất phát triển một mẫu máy bay hỗ trợ cận chiến thế hệ mới, kết hợp giữa sức mạnh hỏa lực của A-10 Thunderbolt II với công nghệ hiện đại.
Dù tương lai của A-10 Thunderbolt II vẫn chưa rõ ràng, nó vẫn tiếp tục được triển khai và nâng cấp. Phiên bản A-10C được trang bị hệ thống điện tử hiện đại, vũ khí dẫn đường chính xác và hệ thống ngắm bắn qua mũ bảo hiểm giúp nâng cao đáng kể khả năng chiến đấu. Dự kiến, A-10 Thunderbolt II sẽ tiếp tục hoạt động ít nhất cho đến những năm của thập niên 2030, và vẫn là một phần quan trọng trong kho vũ khí của Mỹ.
A-10 Thunderbolt II: Kẻ sát thủ bầu trời. |
KHÁNH HUYỀN
* Mời bạn đọc vào chuyên mục Quốc tế xem các tin, bài liên quan.
Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống
Nguồn tin: www.qdnd.vn
Tham gia bình luận