So sánh thông số kỹ thuật của Galaxy S9 với Note 8 và Galaxy S8

So sánh thông số kỹ thuật của Galaxy S9 với Note 8 và Galaxy S8

Galaxy S9 giữ lại nhiều thiết kế và thông số kỹ thuật của Galaxy S8. Camera sau có thể chụp ở 2 khẩu độ, chipset Snapdragon 845 mới tốc độ xử lý nhanh hơn 25%.

galaxy s9

Galaxy S9 mới được công bố của Samsung có thiết kế giống như Galaxy S8 năm ngoái. Nó có cổng sạc USB-C, giắc cắm tai nghe, camera trước, bộ nhớ RAM, pin, màn hình 5.8 inch và nút Bixby.

Samsung đã rất thông minh khi giữ lại nhiều thiết kế và thông số kỹ thuật của Galaxy S8 để cho vào S9. Galaxy S8 được đánh giá là điện thoại đẹp nhất từ ​​trước tới nay. Điểm trừ lớn nhất của S8 là vị trí đầu đọc dấu vân tay khó bấm cũng được chuyển xuống vị trí dễ bấm hơn trên Galaxy S9 - phía dưới máy ảnh.

Camera phía sau của S9 cũng đã được cải tiến. Nó có cùng bộ cảm biến hình ảnh 12MP hỗ trợ lấy nét pha kép giống như Galaxy S8 và S7, nhưng có thể thay đổi khẩu độ giữa khẩu f/1.5 hoặc f/2.4. Thông thường camera điện thoại chỉ có thể chụp ở một khẩu độ. Vì vậy, đây là điểm hấp dẫn của Galaxy S9.

S9 cũng có chipset Snapdragon 845 mới thay vì Snapdragon 835 được dùng trong S8 và Note 8. Theo Cnet, bộ vi xử lý mới 845 cho kết quả nhanh hơn 25% so với bộ xử lý 835. Phiên bản dùng chip Exynos 9810 cũng có cải thiện đáng kể về hiệu năng so với thế hệ S8 cũ.

Dưới đây là bảng so sánh hiệu năng giữa Galaxy S9  so với S8 và Note 8 năm ngoái.

Samsung Galaxy S9Samsung Galaxy S8Samsung Galaxy Note 8
Màn hình 5.8-inch; 2,960x1,440 pixels 5.8-inch; 2,960x1,440 pixels 6.3-inch; 2,960x1,440 pixels
Mật độ điểm ảnh 570ppi 570ppi 522ppi
Kích thước (inch) 5.81x2.70x0.33 in 5.9x2.9x0.31 in 6.4x2.9x0.34 in
Kích thước (mm) 147.7x68.7x8.5 mm 148.9x68.1x8mm 162.5x74.8x8.6mm
Trọng lượng 163g 155g 195g
Hệ điều hành Android 8.0 Oreo Android 7.0 Nougat Android 7.1.1 Nougat
Camera sau 12-megapixel 12-megapixel Camera kép 12-megapixel
Camera trước 8-megapixel 8-megapixel 8-megapixel
Quay video 4K 4K 4K
Bộ vi xử lý Octa-core Qualcomm Snapdragon 845 processor (2.8GHz + 1.7GHz), hoặc octa-core Samsung Exynos 9810 (2.7 GHz + 1.7 GHz) Octa-core Qualcomm Snapdragon 835 (2.35GHz+1.9GHz) hoặc octa-core Samsung Exynos 8895 Octa-core Qualcomm Snapdragon 835 (2.35GHz+1.9GHz) hoặc octa-core Samsung Exynos 8895
Lưu trữ 64GB, 128GB, 256GB 64GB 64GB
RAM 4GB 4GB 6GB
Bộ nhớ mở rộng Lên tới 400GB Lên tới  2TB Lên tới  2TB
Pin 3,000mAh 3,000mAh 3,300mAh
Cảm biến vân tay Back cover Back cover Back cover
Cổng kết nối USB-C USB-C USB-C
Jack tai nghe
Tính năng đặc biệt Hai khẩu độ, chống bụi nước IP68; quay slow motion 960 fps, sạc không dây, quét mống mắt chống bụi nước IP68, sạc không dây, Gigabit LTE-ready Bút S Pen, chống bụi nước IP68, sạc không dây, Gigabit LTE-ready
Giá không hợp đồng ở Mỹ (USD) Varies: $720-$800 (64GB) AT&T: $750; Verizon: $720; T-Mobile: $750; Sprint: $750; US Cellular: $675 AT&T: $950; Verizon: $960; T-Mobile: $930; Sprint: $960; US Cellular: $963
Giá (bảng Anh) £739 £689 £869
Giá (đô Úc) AU $1,199 (64GB), AU$1,349 (256GB) AU$1,199 AU$1,499


Duy Trí

Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống

Nguồn tin:

 

Tham gia bình luận